--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fisheye
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fisheye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fisheye
+ Adjective
thuộc, liên quan tới thấu kính có lỗ mắt cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fisheye"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fisheye"
:
fish
fishy
fusee
fisheye
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
fisheye
:
thuộc, liên quan tới thấu kính có lỗ mắt cá