--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fissidactyl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fissidactyl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fissidactyl
Phát âm : /,fisi'dæktil/
+ tính từ
có ngón tẽ ra
Lượt xem: 102
Từ vừa tra
+
fissidactyl
:
có ngón tẽ ra