--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fistular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fistular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fistular
+ Adjective
rỗng và có dạng ống như cây sậy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fistulate
fistulous
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
fistular
:
rỗng và có dạng ống như cây sậy