five-day-week
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-day-week
Phát âm : /'faivdei'wi:k/
+ danh từ
- tuần làm việc năm ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "five-day-week"
- Những từ có chứa "five-day-week" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuần lễ ít nhứt ngày thường mửa mật ngoài trời hòng cho chuyến
Lượt xem: 333