fixedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fixedly
Phát âm : /'fiksidli/
+ phó từ
- đứng yên một chỗ, bất động, cố định
- chăm chú, chằm chằm (nhìn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fixedly"
- Những từ có chứa "fixedly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăm đăm chằm chằm chòng chọc chăm chắm
Lượt xem: 316