--

flamboyant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flamboyant

Phát âm : /flæm'bɔiənt/

+ tính từ

  • chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
    • a flamboyant speech
      bài nói khoa trương
  • (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

+ danh từ

  • (thực vật học) cây phượng
  • hoa phượng
Từ liên quan
Lượt xem: 723