flame-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flame-colored+ Adjective
- có màu đỏ cam rực rỡ của ngọn lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flame-colored"
- Những từ có chứa "flame-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháy bùng cố nhân lửa dục phừng phừng cháy sém
Lượt xem: 336