flame-retardant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flame-retardant+ Adjective
- chịu lửa, chống bắt lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flame-retardant"
- Những từ có chứa "flame-retardant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháy bùng cố nhân phừng phừng lửa dục cháy sém
Lượt xem: 709