--

flanker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flanker

Phát âm : /'flæɳkə/

+ danh từ

  • công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
  • vật nằm bên sườn
  • (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn
Lượt xem: 420