flapjack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flapjack
Phát âm : /'flæpdʤæk/
+ danh từ
- bánh rán
- hộp đựng phấn (bôi mặt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pancake battercake flannel cake flannel-cake flapcake griddlecake hotcake hot cake
Lượt xem: 421