--

flapper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flapper

Phát âm : /'flæpə/

+ danh từ

  • vỉ ruồi
  • cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
  • vịt trời con; gà gô non
  • cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
  • (từ lóng) cô gái mới lớn lên
  • (từ lóng) bàn tay
  • người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flapper"
Lượt xem: 491