--

flasket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flasket

Phát âm : /'flɑ:skit/

+ danh từ

  • thùng đựng quần áo giặt
  • bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flasket"
Lượt xem: 319