flat race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat race
Phát âm : /'flæt'reis/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat race"
- Những từ có chứa "flat race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy đua dị chủng trường đua bằng phẳng dòng giống giăm nòi dân tộc lép bổ chửng more...
Lượt xem: 101