--

flatly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flatly

Phát âm : /'flætli/

+ phó từ

  • bằng, phẳng, bẹt
  • hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to refuse flatly
      từ chối thẳng thừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flatly"
  • Những từ có chứa "flatly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đay đảy quây quẩy
Lượt xem: 196