--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flauntingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flauntingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flauntingly
Phát âm : /'flɔ:ntiɳli/
+ phó từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
flauntingly
:
khoe khoang, phô trương, chưng diện
+
convent
:
nữ tu viện, nhà tu kín