--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flavourful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
demoralize
:
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
+
intoxicate
:
làm say
+
prevailing
:
đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắpprevailing fashion mốt đang thịnh hành
+
unapproved
:
không được tán thành, không được chấp thuận
+
enthusiast
:
người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mêa music enthusiast người say mê âm nhạc