fleeced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleeced
Phát âm : /fleeced/
+ tính từ
- xốp nhẹ (mây, tuyết)
- xù xoắn bồng (tóc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleeced"
Lượt xem: 351