flesh-coloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flesh-coloured
Phát âm : /flesh-coloured/
+ tính từ
- màu da, hồng nhạt
- flesh-coloured stockinngs
tất màu da chân
- flesh-coloured stockinngs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flesh-coloured"
Lượt xem: 328