--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flighted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flighted
+ Adjective
có lông vũ, lông chim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flighted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"flighted"
:
flight
flighty
flushed
flighted
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
flighted
:
có lông vũ, lông chim
+
thụ thai
:
to conceive, to be impregnated