--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flintiness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flintiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flintiness
Phát âm : /flintiness/
+ danh từ
tính chất rắn; sự rắn như đá
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
flintiness
:
tính chất rắn; sự rắn như đá