--

flitch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flitch

Phát âm : /flitch/

+ danh từ

  • thịt hông lợn ướp muối và hun khói
  • miếng mỡ cá voi
  • miếng cá bơn (để nướng)
  • ván bìa

+ ngoại động từ

  • lạng (cá bơn) thành miếng
  • xẻ (gỗ) lấy ván bìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flitch"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flitch"
    flatus flitch
Lượt xem: 383