flood-light
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flood-light
Phát âm : /flood-light/
+ danh từ
- đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood)
+ nội động từ
- rọi đèn pha, chiếu đèn pha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flood-light"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flood-light":
flood-light floodlighted - Những từ có chứa "flood-light":
flood-light flood-lighting - Những từ có chứa "flood-light" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ánh sáng châm sáng soi rọi rều nhẹ nhàng tràn nâu non nước lũ hồng thủy more...
Lượt xem: 338