flotsam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flotsam
Phát âm : /flotsam/
+ danh từ
- vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
- trứng con trai
- flotsam and jetsam
- hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
- những đồ tạp nhạp vô giá trị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flotsam"
Lượt xem: 165