--

flounder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flounder

Phát âm : /flounder/

+ danh từ

  • (động vật học) cá bơn

+ danh từ

  • sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
  • sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

+ nội động từ

  • lúng tung, nhầm lẫn
  • loạng choạng, thì thụp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flounder"
  • Những từ có chứa "flounder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vấp cá bơn
Lượt xem: 478