flower-show
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flower-show
Phát âm : /flower-show/
+ danh từ
- cuộc triển lãm hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flower-show"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flower-show":
floor show flower-show - Những từ có chứa "flower-show" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẫn xác biểu đồng tình nhú ra tay bộc lộ bày vẽ đấu dịu hư trương khoe phô more...
Lượt xem: 341