--

flowery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowery

Phát âm : /flowery/

+ tính từ

  • có nhiều hoa, đầy hoa
    • flowery fields
      cánh đồng đầy hoa
  • văn hoa, hoa mỹ
    • flowery language
      ngôn ngữ văn hoa
    • flowery words
      lời lẽ hoa mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flowery"
Lượt xem: 414