fluctuating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluctuating+ Adjective
- dao động, lên xuống, thay đổi thất thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluctuating"
- Những từ có chứa "fluctuating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bập bỗng nghiêng ngửa
Lượt xem: 93