flummery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flummery
Phát âm : /flummery/
+ danh từ
- bánh flum (một loại bánh trứng gà)
- lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
- (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
Lượt xem: 128