--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flunkeydom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flunkeydom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flunkeydom
Phát âm : /flunkeydom/
+ danh từ
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
cung cách xu nịnh bợ đỡ
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
flunkeydom
:
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi