--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flustered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flustered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flustered
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
bị bối rối
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hot and bothered(p)
perturbed
rattled
Lượt xem: 1082
Từ vừa tra
+
flustered
:
bị bối rối