--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fluxionary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fluxionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluxionary
Phát âm : /fluxionary/
+ tính từ
(toán học) vi phân
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
fluxionary
:
(toán học) vi phân
+
kháng chiến
:
To resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance
+
phần thưởng
:
prize, recompense
+
giải thưởng
:
Prize, award
+
bình thường
:
Ordinary, usual, normal, indifferentsức học nó bình thườnghis performance at school is indifferentnhững người bình thường nhưng lại vĩ đạiordinary but great peoplethời tiết năm nay bình thườngthis year, the weather is just normalngười ốm đã đi lại bình thườngthe sick person is up and about as usual