--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fly-swatter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fly-swatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-swatter
Phát âm : /fly-swatter/
+ danh từ
vĩ ruồi
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
fly-swatter
:
vĩ ruồi
+
avowal
:
sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
+
bảo tồn bảo tàng
:
To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's workcông tác bảo tồn bảo tànga conservator's work, museum work
+
độ vong
:
Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem massLàm lễ độ vong cho tín đồ đạo PhậtTo observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana
+
lxxv
:
nhiều hơn 70 năm đơn vị; 75