--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ focusing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngồi dưng
:
Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long
+
dixie cup
:
cốc giấy đựng đồ uống dùng một lần
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason
+
cảm quang
:
Photosensible