ngồi dưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi dưng+
- Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồi dưng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngồi dưng":
ngải đắng ngoài đường ngồi dưng người dưng
Lượt xem: 569