fodder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fodder
Phát âm : /'fɔdə/
+ danh từ
- cỏ khô (cho súc vật ăn)
+ ngoại động từ
- cho (súc vật) ăn cỏ khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cannon fodder fresh fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fodder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fodder":
father feeder fetter fitter fodder footer - Những từ có chứa "fodder":
cannon-fodder fodder fodderless green fodder - Những từ có chứa "fodder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỗng băm
Lượt xem: 735