--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fog-dog
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fog-dog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fog-dog
Phát âm : /'fɔgdɔg/
+ danh từ
khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
fog-dog
:
khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù
+
teens
:
tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuâna girl in her teens một cô gái đang tuổi thanh xuânshe is barely out of her teens cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi