--

foist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foist

Phát âm : /fɔist/

+ ngoại động từ

  • lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
    • to foist a clause into a contract
      gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
  • (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
    • to foist something false on (upon) someone
      đánh tráo cái gì giả cho ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foist"
Lượt xem: 483