--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ folie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
know
:
biết; hiểu biếtto know about something biết về cái gìto know at least three languages biết ít nhất ba thứ tiếngto know how to play chess biết đánh cờ
+
fray
:
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung độteager for the fray hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))