fray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fray
Phát âm : /frei/
+ danh từ
- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
- eager for the fray
hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- eager for the fray
+ nội động từ
- bị cọ sờn, bị cọ xơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fray"
Lượt xem: 843