--

follicle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: follicle

Phát âm : /'fɔlikl/

+ danh từ

  • (giải phẫu) nang
  • (thực vật học) quả đại
  • (động vật học) cái kén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "follicle"
  • Những từ có chứa "follicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nang kén
Lượt xem: 206