--

fondle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fondle

Phát âm : /'fɔndl/

+ ngoại động từ

  • vuốt ve, mơn trớn

+ nội động từ

  • vuốt ve, âu yếm
    • to fondle with someone's hair
      vuốt tóc ai
  • hí hửng
    • to fondle with an idea
      hí hửng với một ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fondle"
Lượt xem: 381