--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footman
Phát âm : /'futmən/
+ danh từ
lính bộ binh
người hầu
cái kiềng
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
footman
:
lính bộ binh