--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footprint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footprint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footprint
Phát âm : /'futprint/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
dấu chân, vết chân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
footmark
step
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
footprint
:
dấu chân, vết chân
+
a phiến
:
Opiumcuộc chiến tranh a phiếnThe opium wara phiến thường là mầm mống của tội phạmin most cases, opium is the germ of the crime