foraminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foraminate
Phát âm : /fə'ræminit/ Cách viết khác : (foraminated) /fə'ræminitid/
+ tính từ
- có lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foraminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foraminate":
foraminate foraminated formate - Những từ có chứa "foraminate":
foraminate foraminated
Lượt xem: 279