--

forborne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forborne

Phát âm : /'fɔ:'beə/

+ danh từ, (thường) số nhiều+ Cách viết khác : (forebear) /fɔ:'beə/

  • tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối

+ nội động từ forbore, forborne

  • (+ from) nhịn
  • đừng, không (nói, làm...)
    • when in doubt, forbear
      chưa chắc thì đừng nói
  • chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

+ ngoại động từ

  • nhịn
  • không dùng; không nhắc đến
Lượt xem: 324