--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foreclosure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foreclosure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreclosure
Phát âm : /fɔ:'klouʤə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
foreclosure
:
(pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ
+
reactionist
:
(chính trị) phản động
+
imperious
:
hống hách; độc đoánto wear an imperious look có vẻ hống hách
+
twice
:
hai lầntwice two is four hai lần hai là bốnI have read this book twice tôi đã đọc quyển sách này hai lần