--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forecourt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forecourt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forecourt
Phát âm : /'fɔ:kɔ:t/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sân ngoài, sân trước
(thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt)
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
forecourt
:
sân ngoài, sân trước