--

forefathers

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forefathers

Phát âm : /'fɔ:,fɑ:ðəz/

+ danh từ

  • tổ tiên, ông cha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forefathers"
  • Những từ có chứa "forefathers" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ông cha rạng
Lượt xem: 355