--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foregift
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foregift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foregift
Phát âm : /'fɔ:gift/
+ danh từ
(pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
foregift
:
(pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
+
grouse
:
gà gô trắngwhite grouse gà gô trắngwood grouse gà rừng
+
chú ý
:
To pay attention tochú ý nghe thầy giảng bàito pay attention to the teacher's explanationschú ý, phía trước có xe!attention! there is a car coming
+
quết trần
:
betel quid's juice
+
giấy da bê
:
Vellum