--

foregift

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foregift

Phát âm : /'fɔ:gift/

+ danh từ

  • (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
Lượt xem: 278