foreign letter-paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreign letter-paper
Phát âm : /'fɔrin'letə,peipə/
+ danh từ
- giấy viết thư mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreign letter-paper"
- Những từ có chứa "foreign letter-paper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy hoa tiên giấy viết thư đặc san ngoại quốc huyết thư lá thăm giấy ráp giấy đánh máy bài ngoại hạ bút more...
Lượt xem: 557